Giới thiệu

Nếu như Xét nghiệm Huyết học cho Bác sĩ biết về số lượng và chất lượng các tế bào máu, thì Xét nghiệm Sinh hóa lại giúp hiểu về các tín hiệu hóa học bên trong cơ thể – nơi các cơ quan đang hoạt động không ngừng.

Trong cơ thể con người, hàng ngàn phản ứng hóa học diễn ra mỗi giây: gan chuyển hóa chất độc, tuyến tụy điều hòa đường huyết,… Mỗi quá trình ấy đều để lại dấu vết dưới dạng các chất hóa học trong máu, nước tiểu và dịch cơ thể.

Xét nghiệm Sinh hóa ra đời như một công cụ giúp Bác sĩ “đọc hiểu” các tín hiệu đó, từ đó phát hiện sớm sự thay đổi, đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi hiệu quả điều trị. Đây là một trong ba nhóm Xét nghiệm Thường quy quan trọng nhất trong Y học hiện nay, bên cạnh Huyết học và Miễn dịch.

Xét nghiệm Sinh hóa là gì?

Xét nghiệm Sinh hóa (Clinical Biochemistry Test) là nhóm xét nghiệm định lượng nồng độ các chất hóa học có trong máu, huyết thanh, nước tiểu hoặc dịch cơ thể khác.

Những chất này có thể bao gồm:

  • Chất chuyển hóa: Glucose, ure, creatinine, acid uric,…
  • Enzyme (men): AST, ALT, GGT,…
  • Protein, Lipid, Điện giải và Hormone,

Khi các chất này tăng hoặc giảm so với mức bình thường, đó là dấu hiệu cho thấy một cơ quan trong cơ thể đang gặp vấn đề.

Nhờ đó, Xét nghiệm Sinh hóa giúp:

  • Đánh giá chức năng các cơ quan (gan, thận, tim,…).
  • Phát hiện rối loạn chuyển hóa (đái tháo đường, mỡ máu,…).
  • Theo dõi hiệu quả điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc.

 

 

Các nhóm Xét nghiệm Sinh hóa thường gặp

  1. Nhóm xét nghiệm chức năng Gan

Gan là “nhà máy hóa học” của cơ thể, đảm nhận các vai trò như chuyển hóa protein, khử độc, tổng hợp enzyme,…

Các xét nghiệm phản ánh hoạt động của gan bao gồm:

  • AST (Aspartate Aminotransferase)ALT (Alanine Aminotransferase): là các enzyme nằm trong tế bào gan; khi tế bào gan bị tổn thương, men này sẽ thoát ra máu làm tăng các chỉ số liên quan.
  • GGT (Gamma-Glutamyl Transferase): phản ánh tình trạng ứ mật hoặc tổn thương gan do rượu.
  • Bilirubin: đánh giá khả năng chuyển hóa và đào thải sắc tố mật.
  • Albumin: protein do gan tổng hợp, giảm trong suy gan hoặc xơ gan.

Ví dụ: Khi ALT và AST tăng cao gấp 3-5 lần, Bác sĩ có thể nghi ngờ bị nhiễm virus viêm gan hoặc tổn thương gan do tác dụng phụ của thuốc.

  1. Nhóm xét nghiệm chức năng Thận

Thận có vai trò lọc máu, đào thải chất cặn và duy trì cân bằng nước – điện giải.

Các chỉ số thường dùng để đánh giá:

  • Ure (Blood Urea Nitrogen – BUN): phản ánh khả năng đào thải và lọc của thận sau khi chuyển hóa protein.
  • Creatinine – CRE: sản phẩm của chuyển hóa cơ; chỉ số tăng khi mức lọc cầu thận (GFR – Glomerular Filtration Rate) giảm.
  • Điện giải (Electrolytes): bao gồm Natri – Na⁺ (Sodium), Kali – K⁺ (Potassium)Clorua – Cl⁻ (Chloride), giúp duy trì ổn định áp suất thẩm thấu, hoạt động cơ và tim.

Ở người mắc bệnh tăng huyết áp hoặc đái tháo đường, cần theo dõi Ure và Creatinine định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng của thận.

  1. Nhóm xét nghiệm Chuyển hóa đường

Đường (glucose) là nguồn năng lượng chính cho mọi tế bào. Mất cân bằng đường huyết là dấu hiệu sớm của đái tháo đường hoặc rối loạn chuyển hóa,…

Các xét nghiệm chính:

  • Glucose máu đói (Fasting Blood Glucose – FBG): đo lượng đường trong máu sau ít nhất 8 giờ nhịn ăn.
  • HbA1c (Hemogoblin A1c): phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất.

Giá trị tham khảo:

  • FBG: 3.9 – 5.5 mmol/L (Bình thường).
  • HbA1c: < 5.7% (Bình thường), ≥ 6.5% (Chẩn đoán đái tháo đường)

Theo dõi HbA1c giúp Bác sĩ đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết lâu dài, tránh biến chứng tim mạch, thận, võng mạc,…

  1. Nhóm xét nghiệm Mỡ máu (Lipid Profile)

Rối loạn Lipid máu là yếu tố nguy cơ hàng đầu của xơ vữa động mạch nhồi máu cơ tim.

Các chỉ số chính:

  • Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol).
  • HDL-C (High-Density Lipoprotein Cholesterol): cholesterol “tốt”, giúp vận chuyển mỡ ra khỏi thành mạch máu.
  • LDLC (Low-Density Lipoprotein Cholesterol): cholesterol “xấu”, gây bám dính mảng xơ vữa.
  • Triglyceride (TG): tăng khi ăn nhiều tinh bột, rượu, béo phì,…

Khi LDL-C cao và HDL-C thấp gia tăng nguy cơ mắc bệnh đáng kể. Người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ nên kiểm tra lipid máu ít nhất 6-12 tháng/lần.

  1. Nhóm xét nghiệm men Tim (Cardiac Enzymes)

Khi cơ tim bị tổn thương, các enzymes sẽ rò rỉ vào máu. Đây là nhóm xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim (Myocardial Infarction).

Các chỉ số thường gặp:

  • CK (Creatine Kinase) CK-MB (Creatine Kinase – Myocardial Band): tăng sớm sau vài giờ đầu tiên khi tim bị tổn thương.
  • Troponin I/T: là marker đặc hiệu nhất để nhận biết cơ tim bị tổn thương.
  • LDH (Lactate Dehydrogenase): tăng nhiều khi mô bị tổn thương, bao gồm cơ tim.

Việc chỉ số CK-MB và Troponin I đồng thời tăng giúp Bác sĩ xác định chính xác thời điểm và mức độ tổn thương của tim.

  1. Nhóm xét nghiệm chức năng Tụy (Pancreatic Fuction Tests)

Tuyến tụy là cơ quan vừa đảm nhiệm chức năng ngoại tiết (tiết enzyme tiêu hóa) vừa có chức năng nội tiết (điều hòa đường huyết thông qua hormone insulin và glucagon).

Các xét nghiệm giúp đánh giá hoạt động của tụy thường gặp, bao gồm:

  • Amylase (Serum Amylase): enzyme tiêu hóa tinh bột, được tiết vào ống tiêu hóa. Khi tế bào tuyến tụy bị tổn thương hoặc viêm, enzyme này rò rỉ vào máu, làm nồng độ Amylase tăng cao – đặc biệt trong viêm tụy cấp (Acute Pancreatitis).
  • Lipase (Serum Lipase): enzyme tiêu hóa chất béo, có độ đặc hiệu cao hơn Amylase trong chẩn đoán bệnh lý tụy, đặc biệt là viêm tụy cấp.

Khi Người bệnh xuất hiện đau bụng dữ dội vùng thượng vị, buồn nôn, kèm theo nồng độ Amylase và Lipase tăng, Bác sĩ thường nghĩ ngay đến viêm tụy cấp – một tình trạng nguy hiểm cần được chẩn đoán và điều trị khẩn cấp.

  1. Nhóm xét nghiệm Protein và Điện giải khác (Protein and Electrolyte Tests)

Nhóm xét nghiệm này giúp Bác sĩ đánh giá tình trạng dinh dưỡng, cân bằng nước – điện giải và khả năng duy trì chuyển hóa ổn định của cơ thể.

Các xét nghiệm thường gặp:

  • Tổng protein (Total Protein), Albumin, Globulin: phản ánh khả năng tổng hợp protein của gan và tình trạng dinh dưỡng. Mức giảm có thể gặp trong suy dinh dưỡng, bệnh gan mạn tính hoặc hội chứng thận hư – khi protein bị mất qua nước tiểu.
  • Canxi (Calcium – Ca ²⁺): khoáng chất cần thiết cho hoạt động cơ, dẫn truyền hệ thần kinh và quá trình đông máu. Giảm canxi có thể gây tê tay, co giật cơ, trong khi tăng canxi có thể liên quan đến bệnh lý cường tuyến cận giáp hoặc ung thư di căn xương.
  • Magie (Magnesium – Mg²⁺)Phospho (Phosphate – P): tham gia vào quá trình tạo năng lượng (ATP – Adenosine Triphosphate), duy trì cấu trúc xươngcân bằng điện giải tế bào.

Rối loạn các thành phần này có thể gây ra chuột rút, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, co giật,… Vì vậy, đây là nhóm xét nghiệm có giá trị cao trong việc theo dõi điều trị nội khoa và cấp cứu, đặc biệt ở Người bệnh suy dinh dưỡng, bệnh thận, rối loạn chuyển hóa nặng,…

Khi nào cần làm Xét nghiệm Sinh hóa?

Xét nghiệm Sinh hóa không chỉ dành cho người đang mắc bệnh mà còn rất cần thiết đối với người khỏe mạnh. Việc thực hiện định kỳ giúp theo dõi hoạt động của các cơ quan nội tạng phát hiện sớm bất thường ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.

Các trường hợp nên thực hiện Xét nghiệm Sinh hóa:

  • Khám sức khỏe định kỳ: ít nhất 1-2 lần mỗi năm để đánh giá tổng thể tình trạng chuyển hóa, chức năng gan, thận, tim và các chỉ số cơ bản của cơ thể.
  • Khi có dấu hiệu bất thường: vàng da, mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, khát nước thường xuyên, tiểu ít hoặc sưng/phù chân tay – đây có thể là biểu hiện sớm của rối loạn gan, thận hoặc chuyển hóa.
  • Trước phẫu thuật hoặc nhập viện: nhằm kiểm tra chức năng của các cơ quan quan trọng (như gan, thận, tim,…) để đảm bảo cơ thể đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật và sử dụng thuốc gây mê an toàn.
  • Trong quá trình theo dõi bệnh mạn tính: Bệnh Đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn Lipid máu, bệnh gan mạn tính, suy thận, bệnh tim mạch,… giúp Bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
  • Khi phải sử dụng thuốc kéo dài: đặc biệt là các thuốc có ảnh hưởng đến gan và thận (paracetamol, thuốc kháng sinh, thuốc hạ acid uric,…) để theo dõi độc tính và ngăn ngừa biến chứng.

Giá trị của Xét nghiệm Sinh hóa trong chẩn đoán và điều trị

Là công cụ quan trọng giúp Bác sĩ hiểu được các cơ quan trong cơ thể đang vận hành.

Không chỉ giúp phát hiện bệnh, các chỉ số Sinh hóa còn hỗ trợ theo dõi tiến triển, đánh giá hiệu quả điều trị     và cá thể hóa phác đồ cho từng Người bệnh.

  1. Phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn

Sự rối loạn chuyển hóa và cơ quan bị tổn thương thường diễn biến âm thầm  giai đoạn đầu, khi cơ thể chưa xuất hiện các triệu chứng rõ ràng.

Ví dụ:

  • Bệnh gan nhiễm mỡ có thể được phát hiện sớm nhờ men gan (AST, ALT) tăng nhẹ.
  • Suy thận giai đoạn sớm đôi khi có thể phát hiện qua Creatinine trong máu tăng nhẹ, trước khi Người bệnh cảm thấy mệt mỏi hay sưng/phù.

Nhờ các xét nghiệm Sinh hóa, Bác sĩ có thể phát hiện bất thường ở giai đoạn sớm, từ đó can thiệp kịp thời, ngăn ngừa tiến triển nặng.

  1. Theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị

Kết quả Sinh hóa giúp theo dõi quá trình hồi phục của cơ quan hoặc đánh giá hiệu quả thuốc đang sử dụng:

  • Khi điều trị viêm gan, nồng độ AST và ALT giảm dần cho thấy các tế bào gan đang dần phục hồi.
  • Ở Người bệnh đái tháo đường, HbA1c giảm thể hiện khả năng kiểm soát đường huyết tốt lên.
  • Khi Creatinine ổn định, điều đó chứng tỏ chức năng thận được duy trì, không có tiến triển xấu.

Việc theo dõi định kỳ những chỉ số này hỗ trợ Bác sĩ điều trị kịp thời và ngăn các biến chứng diễn ra.

  1. Cá thể hóa điều trị và phác đồ thuốc

Kết quả xét nghiệm Sinh hóa là cơ sở để Bác sĩ cá thể hóa điều trị – điều chỉnh thuốc và liều dùng phù hợp với từng Người bệnh, dựa trên khả năng chuyển hóa và đào thải thuốc của cơ thể.

Ví dụ:

  • Nhiều loại thuốc (đặc biệt là kháng sinh, thuốc hóa trị, thuốc hạ đường huyết,…) được điều chỉnh liều lượng dựa trên mức lọc cầu thận (GFR) nhằm tránh tích lũy gây độc cho thận.
  • Các thuốc chuyển hóa qua gan cũng cần được giảm nếu men gan tăng cao, tránh gây tổn thương.

Nhờ đó, xét nghiệm Sinh hóa không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn đảm bảo an toàn cho Người bệnh.

  1. Đánh giá nguy cơ và tiên lượng bệnh

Khi kết hợp các chỉ số Sinh hóa như glucose, lipid máu, men gan và creatinine, Bác sĩ có thể xây dựng hồ sơ chuyển hóa (Metabolic Profile) của từng người.

Từ đó, có thể:

  • Đánh giá nguy cơ tim mạch: thông qua nồng độ cholesterol
  • Phát hiện sớm bệnh thận hoặc gan mạn tính.
  • Theo dõi đáp ứng điều trị lâu dài và tiên lượng khả năng tiến triển của bệnh.

Vì thế, các chỉ số trong xét nghiệm Sinh hóa ngoài chẩn đoán còn là công cụ theo dõi và dự phòng bệnh lý mạn tính một cách toàn diện.

Lưu ý trước khi thực hiện xét nghiệm Sinh hóa

Để đảm bảo kết quả chính xác, nên:

  • Nhịn ăn 8-12 giờ trước xét nghiệm, chỉ uống nước lọc (đặc biệt quan trọng với xét nghiệm glucose, lipid, men gan).
  • Tránh rượu, cà phê, thuốc lá ít nhất 24 giờ trước khi lấy mẫu.
  • Thông báo Bác sĩ về các loại thuốc đang dùng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chỉ số Sinh hóa.
  • Lấy mẫu vào buổi sáng là tốt nhất, vì nồng độ các chất có thể thay đổi theo nhịp sinh hoạt trong ngày.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng hoặc mất ngủ trước ngày xét nghiệm.

Kết luận

Xét nghiệm Sinh hóa là một trong những công cụ quan trọng giúp Bác sĩ giải mã “ngôn ngữ hóa học” bên trong cơ thể Người bệnh.

Thông qua những chỉ số tưởng chừng khô khan, xét nghiệm này phản ánh tình trạng hoạt động của các cơ quan nội tạng, giúp phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa và theo dõi hiệu quả điều trị một cách chính xác.

Cho dù bạn đang khỏe mạnh hay đang điều trị bệnh mạn tính, việc thực hiện xét nghiệm Sinh hóa định kỳ sẽ giúp bạn:

  • Phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn.
  • Theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Duy trì cơ thể khỏe mạnh, phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Hãy xem xét nghiệm Sinh hóa như một thói quen chăm sóc sức khỏe chủ động và thông minh.

Bởi khi hiểu được “ngôn ngữ hóa học” của cơ thể, thì sẽ biết cách bảo vệ sức khỏe từ bên trong.

(Bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị Y khoa)

Xét nghiệm Sinh hóa – Hiểu hơn về “Ngôn ngữ hóa học” của cơ thể